Có 2 kết quả:
貧困 pín kùn ㄆㄧㄣˊ ㄎㄨㄣˋ • 贫困 pín kùn ㄆㄧㄣˊ ㄎㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impoverished
(2) poverty
(2) poverty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impoverished
(2) poverty
(2) poverty
Bình luận 0